--

kếch xù

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kếch xù

+  

  • Colossal, bulky
    • Két bạc kếch xù
      A bulky safe
    • Gia tài kếch xù
      A colossal furtune
Lượt xem: 678